Từ điển Thiều Chửu
螫 - thích
① Nọc độc, nọc của các loài rắn rết, loài ong hoặc ở răng hoặc ở đuôi đốt vào người đau buốt đều gọi là thích.

Từ điển Trần Văn Chánh
螫 - thích
① Con bò cạp; ② Nọc độc; ③ Chích, đốt: 一隻蜜蜂螫了他 Một con ong mật đã đốt nó.